Danh mục dữ liệu về người đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
12
0
STT | Hộ cận nghèo | dân tộc thiểu số | người có công với cách mạng | trẻ em dưới 6 tuổi | đối tượng bảo trợ xã hội | đối tượng khác | người sinh sống tại vùng có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn | Số người tham gia BHXH bắt buộc | Số người tham gia Bảo hiểm XH tự nguyện | Hộ nghèo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 191 | 45910 | 66 | 8140 | 1088 | 65 | 131 | 2724 | 1076 | 200 |