Danh mục dữ liệu về lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên có việc làm phân theo loại hình kinh tế
105
96
STT | Chỉ tiêu | số lao động |
---|---|---|
1 | Số lao động trong độ tuổi có khả nặng lao động | 42720 |
2 | Nông lâm nghiệp và thủy sản | 28622 |
3 | Công nghiệp và xây dựng | 513 |
4 | dịch vụ | 1330 |
5 | Ngành khác | 5183 |
6 | Số lao động qua đào tạo trong năm | 1200 |