Danh mục dữ liệu về lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên có việc làm phân theo loại hình kinh tế
2.438
96
| STT | Chỉ tiêu | số lao động |
|---|---|---|
| 1 | Số lao động trong độ tuổi có khả nặng lao động | 42720 |
| 2 | Nông lâm nghiệp và thủy sản | 28622 |
| 3 | Công nghiệp và xây dựng | 513 |
| 4 | dịch vụ | 1330 |
| 5 | Ngành khác | 5183 |
| 6 | Số lao động qua đào tạo trong năm | 1200 |