CÔNG BỐ THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA VÀ TẠI CÁC CƠ SƠ SẢN XUẤT QUÝ III 2025 (PHẦN II)
142
0
| STT | Nhóm vật liệu | Tên vật liệu/loại vật liệu xây dựng | Đơn vị tính | Tiêu chuẩn kỹ thuật | Quy cách | Nhà sản xuất/Nhà phân phối | Xuất xứ | Vận chuyển | Giá tại nơi sản xuất | Trung tâm Phường Tô Hiệu, Chiềng Cơi, ChiỀng Sinh | Trung tâm Xã Vân Hồ | Trung tâm Phường Mộc Châu, Thảo nguyên | Trung tâm Xã Yên Châu | Trung tâm Xã Mai Sơn | Trung tâm Xã Thuận Châu | Trung tâm Xã Quỳnh Nhai | Trung tâm Xã Sông Mã | Trung tâm Xã Sốp Cộp | Trung tâm Xã Bắc Yên | Trung tâm Xã Phù Yên | Trung tâm Xã Mường La |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ĐỒNG HỒ NƯỚC | ||||||||||||||||||||
| 2 | Vật tư ngành nước | Nhãn hiệu Unimag + DN15mm, R100, cấp 2 (cấp B) đơn tia, đã kiểm định | chiếc | OIML R49, ISO4064 | DN15 | Hãng Itron | Châu Âu | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 515000 | 515000 | 515000 | 515000 | 515000 | 515000 | 515000 | 515000 | 515000 | 515000 | 515000 | 515000 | |
| 3 | Vật tư ngành nước | Nhãn hiệu Hiệu Aquadis + DN15mm R160 cấp 2 (cấp C), piston, loại thể tích, đã kiểm định | chiếc | OIML R49, ISO4064 | DN15 | Hãng Itron | Indonesia | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 915000 | 915000 | 915000 | 915000 | 915000 | 915000 | 915000 | 915000 | 915000 | 915000 | 915000 | 915000 | |
| 4 | Vật tư ngành nước | Nhãn hiệu Multimag S, DN15, cấp C, đã kiểm định. | chiếc | OIML R49, ISO4064 | DN15 | Hãng Itron | Indonesia | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 618000 | 618000 | 618000 | 618000 | 618000 | 618000 | 618000 | 618000 | 618000 | 618000 | 618000 | 618000 | |
| 5 | Vật tư ngành nước | Nhãn hiệu Multimag TMII, DN15, cấp B, đã kiểm định. | chiếc | OIML R49, ISO4064 | DN15 | Hãng Itron | Indonesia | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 558000 | 558000 | 558000 | 558000 | 558000 | 558000 | 558000 | 558000 | 558000 | 558000 | 558000 | 558000 | |
| 6 | Vật tư ngành nước | Nhãn hiệu Multimag Cyble DN20, cấp B, đã kiểm định. | chiếc | OIML R49, ISO4064 | DN20 | Hãng Itron | Indonesia | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 1746000 | 1746000 | 1746000 | 1746000 | 1746000 | 1746000 | 1746000 | 1746000 | 1746000 | 1746000 | 1746000 | 1746000 | |
| 7 | Vật tư ngành nước | Nhãn hiệu Multimag Cyble DN25, cấp B, đã kiểm định. | chiếc | OIML R49, ISO4064 | DN25 | Hãng Itron | Indonesia | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 4056000 | 4056000 | 4056000 | 4056000 | 4056000 | 4056000 | 4056000 | 4056000 | 4056000 | 4056000 | 4056000 | 4056000 | |
| 8 | Vật tư ngành nước | Nhãn hiệu Multimag Cyble DN30, cấp B, đã kiểm định. | chiếc | OIML R49, ISO4064 | DN30 | Hãng Itron | Indonesia | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 4345500 | 4345500 | 4345500 | 4345500 | 4345500 | 4345500 | 4345500 | 4345500 | 4345500 | 4345500 | 4345500 | 4345500 | |
| 9 | Vật tư ngành nước | Nhãn hiệu Multimag Cyble DN40, cấp B, đã kiểm định. | chiếc | OIML R49, ISO4064 | DN40 | Hãng Itron | Indonesia | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 7270500 | 7270500 | 7270500 | 7270500 | 7270500 | 7270500 | 7270500 | 7270500 | 7270500 | 7270500 | 7270500 | 7270500 | |
| 10 | Vật tư ngành nước | Hiệu Woltex DN50, cấp 2 R100, đã kiểm định. | chiếc | OIML R49, ISO4064 | DN50 | Hãng Itron | Châu Âu | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 17094000 | 17094000 | 17094000 | 17094000 | 17094000 | 17094000 | 17094000 | 17094000 | 17094000 | 17094000 | 17094000 | 17094000 |