CÔNG BỐ THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA VÀ TẠI CÁC CƠ SƠ SẢN XUẤT QUÝ III 2025 (PHẦN I)
129
4
| STT | Nhóm vật liệu | Tên vật liệu/loại vật liệu xây dựng | Đơn vị tính | Tiêu chuẩn kỹ thuật | Quy cách | Nhà sản xuất/Nhà phân phối | Xuất xứ | Vận chuyển | Giá tại nơi sản xuất | Trung tâm Phường Tô Hiệu, Chiềng Cơi, ChiỀng Sinh | Trung tâm Xã Vân Hồ | Trung tâm Phường Mộc Châu, Thảo nguyên | Trung tâm Xã Yên Châu | Trung tâm Xã Mai Sơn | Trung tâm Xã Thuận Châu | Trung tâm Xã Quỳnh Nhai | Trung tâm Xã Sông Mã | Trung tâm Xã Sốp Cộp | Trung tâm Xã Bắc Yên | Trung tâm Xã Phù Yên | Trung tâm Xã Mường La |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Cát tự nhiên | Cát trát | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML 0,7-1,4 | Công ty cổ phần Quỳnh Ngọc | Xã Mường Lầm, xã Chiềng Sơ, xã Sông Mã, xã Mường Hung, xã Chiềng Khương | Đã đến các xã, phường trung tâm | 250000 | 430000 | 590000 | 540000 | 460000 | 430000 | 450000 | 500000 | 350000 | 460000 | 520000 | 490000 | |
| 2 | Cát tự nhiên | Cát xây | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML 1,5-2 | Công ty cổ phần Quỳnh Ngọc | Xã Mường Lầm, xã Chiềng Sơ, xã Sông Mã, xã Mường Hung, xã Chiềng Khương | Đã đến các xã, phường trung tâm | 250000 | 430000 | 590000 | 540000 | 460000 | 430000 | 450000 | 500000 | 350000 | 460000 | 520000 | 490000 | |
| 3 | Cát tự nhiên | Cát đổ bê tông | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML >2 | Công ty cổ phần Quỳnh Ngọc | Xã Mường Lầm, xã Chiềng Sơ, xã Sông Mã, xã Mường Hung, xã Chiềng Khương | Đã đến các xã, phường trung tâm | 280000 | 440000 | 620000 | 570000 | 490000 | 450000 | 480000 | 530000 | 380000 | 480000 | 540000 | 500000 | |
| 4 | Sỏi tự nhiên | Sỏi | m3 | QCVN 16:2023/BXD | Công ty cổ phần Quỳnh Ngọc | Xã Mường Lầm, xã Chiềng Sơ, xã Sông Mã, xã Mường Hung, xã Chiềng Khương | Tại mỏ xã Sông Mã giá tại các mỏ: Xã Mường Lầm, xã Chiềng Sơ, xã Sông Mã, xã Mường Hung, xã Chiềng Khương ) | 220000 | |||||||||||||
| 5 | Cát tự nhiên | Cát trát | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML 0,7-1,4 | Công ty cổ phần xúc tiến đầu tư Thành Nam | Xã Mường Lầm, xã Chiềng Sơ, xã Sông Mã | Giá tại mỏ: Xã Mường Lầm, xã Chiềng Sơ, xã Sông Mã | 200000 | ||||||||||||
| 6 | Cát tự nhiên | Cát xây | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML 1,5-2 | Công ty cổ phần xúc tiến đầu tư Thành Nam | Xã Mường Lầm, xã Chiềng Sơ, xã Sông Mã | Giá tại mỏ: Xã Mường Lầm, xã Chiềng Sơ, xã Sông Mã | 200000 | ||||||||||||
| 7 | Cát tự nhiên | Cát đổ bê tông | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML >2 | Công ty cổ phần xúc tiến đầu tư Thành Nam | Xã Mường Lầm, xã Chiềng Sơ, xã Sông Mã | Giá tại mỏ: Xã Mường Lầm, xã Chiềng Sơ, xã Sông Mã | 220000 | ||||||||||||
| 8 | Cát tự nhiên | Cát trát | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML 0,7-1,4 | Hòa Bình | Đến trung tâm xã, phường | 500000 | 520000 | ||||||||||||
| 9 | Cát tự nhiên | Cát xây | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML 1,5-2 | Hòa Bình | Đến trung tâm xã, phường | 500000 | 520000 | ||||||||||||
| 10 | Cát tự nhiên | Cát đổ bê tông | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML >2 | Nghệ An | Đến trung tâm xã, phường | 780000 | 800000 |