CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG NĂM 2025
37
4
| STT | STT | Loại công trình | Khu vực 1 Vật liệu | Khu vực 1 Nhân công | Khu vực 1 Máy thi công | Khu vực 2 Vật liệu | Khu vực 2 Nhân công | Khu vực 2 Máy thi công | Khu vực 3 Vật liệu | Khu vực 3 Nhân công | Khu vực3 Máy thi công |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | I | Công trình dân dụng | Đơn vị (%) | Đơn vị (%) | Đơn vị (%) | Đơn vị (%) | Đơn vị (%) | Đơn vị (%) | Đơn vị (%) | Đơn vị (%) | Đơn vị (%) |
| 2 | 1 | Công trình nhà ở | 103.31 | 112.31 | 111.14 | 104.46 | 111.96 | 111.52 | 102.74 | 111.96 | 111.52 |
| 3 | 2 | Công trình giáo dục | 104.31 | 110.1 | 114.65 | 105.25 | 109.67 | 114.91 | 102.89 | 109.67 | 114.91 |
| 4 | 3 | Công trình trụ sở làm việc, cơ quan | 104.04 | 113.08 | 110.51 | 105 | 112.61 | 111.03 | 102.58 | 112.61 | 111.03 |
| 5 | 4 | Công trình văn hóa | 103.73 | 108.88 | 114.15 | 104.71 | 108.6 | 114.62 | 102.52 | 108.6 | 114.62 |
| 6 | 5 | Công trình y tế | 104.73 | 111.59 | 115.52 | 105.56 | 111.2 | 115.85 | 102.44 | 111.2 | 115.85 |
| 7 | II | Công trình công nghiệp | |||||||||
| 8 | Công trình năng lượng: | ||||||||||
| 9 | - Công trình đường dây tải điện | 103.86 | 114.14 | 111.45 | 104.09 | 113.85 | 112.02 | 103.42 | 113.85 | 112.02 | |
| 10 | - Công trình trạm biến áp | 104.19 | 114.82 | 111.44 | 104.48 | 114.47 | 111.84 | 103.76 | 114.47 | 111.84 |