Quyết định phê duyệt danh sách hộ nghèo, hộ cận nghèo
Tài liệu đính
kèm:
3464. quyet dinh cong nhan ho ngheo can ngheo 2023 . PDF
1.382
422
| STT | Số hộ | Đơn vị | Số nhân khẩu | Họ và tên | Năm sinh (Nam) | Năm sinh (Nữ) | Dân tộc | Địa chỉ | Quan hệ với chủ hộ | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | Phường Chiềng Sinh | 19 | Lê Thị Huyền | 21/05/1991 | Kinh | Tổ 4 | Con | |||
| 32 | Phường Chiềng Sinh | 20 | Lê Thị Trang | 6/10/1997 | Kinh | Tổ 4 | Con | |||
| 33 | Phường Chiềng Sinh | 21 | Lương Gia Bảo | 6/1/2015 | Kinh | Tổ 4 | Cháu | |||
| 34 | 7 | Phường Chiềng Sinh | 22 | Vũ Thị Thoa | 5/14/1961 | Kinh | Tổ 4 | Chủ hộ | ||
| 35 | Phường Chiềng Sinh | 23 | Lâm Kiều Anh | 8/8/2006 | Kinh | Tổ 4 | Cháu | |||
| 36 | Phường Chiềng Sinh | 24 | Bành Tuấn Dũng | 2/2/2016 | Kinh | Tổ 4 | Cháu | |||
| 37 | 8 | Phường Chiềng Sinh | 25 | Nguyễn Ngọc Diệp | 20/06/1924 | Kinh | Tổ 6 | Chủ hộ | ||
| 38 | Phường Chiềng Sinh | 26 | Nhữ Thị Mằn | 1958 | Kinh | Tổ 6 | Vợ | |||
| 39 | 9 | Phường Chiềng Sinh | 27 | Hoàng Thị Lan | 5/2/1981 | Kinh | Tổ 6 | Chủ hộ | ||
| 40 | Phường Chiềng Sinh | 28 | Nguyễn Hoàng Trà My | 10/12/2012 | Kinh | Tổ 6 | Con |