Dữ liệu học sinh từng cấp trên địa bàn huyện Thuận Châu
1.599
313
| STT | STT | Tên trường | Số lớp | Số học sinh |
|---|---|---|---|---|
| 31 | 31 | TH-THCS Bó Mười B | 14 | 363 |
| 32 | 32 | TH-THCS Chiềng La | 9 | 228 |
| 33 | 33 | TH-THCS Bản Lầm | 15 | 462 |
| 34 | 34 | TH-THCS Bó Mười A | 17 | 494 |
| 35 | 35 | TH-THCS Pá Lông | 8 | 255 |
| 36 | 36 | TH-THCS É Tòng | 9 | 296 |
| 37 | 37 | TH-THCS Long Hẹ | 10 | 375 |
| 38 | 38 | TH-THCS Nong Lay | 8 | 296 |
| 39 | 39 | TH-THCS Chiềng Pấc | 9 | 346 |
| 40 | 40 | TH-THCS Púng Tra | 8 | 324 |