TỔNG HỢP THÔNG TIN CÂY ĐẦU DÒNG ĐẾN THÁNG 10/2025
4
0
| STT | Loài cây (Tên Việt Nam, tên khoa học) | Tên giống | Mã hiệu cây đầu dòng | Số Quyết định công nhận, ngày, tháng, năm ban hành | Tuổi cây đầu dòng tại thời điểm công nhận | Toạ độ | Số lượng vận liệu nhân giống khai thác tối đa/năm | Địa chỉ nguồn giống tư ngày 01/7/2025 | Địa chỉ nguồn giống | Tên và địa chỉ chủ nguồn giống | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Cây Bơ TA44 Persea americana Mills | Cây Bơ TA44 | C.BƠ TA44.14.123.03979.15.15 | 291/QĐ-SNN ngày 09/09/2015 | 15 | 1500 | Phường Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu | Trung tâm Giống cây trồng và Công nghệ nông nghiệp; Số nhà 59, ngõ 268, đường Lê Trọng Tấn, Thánh Xuân, Hà Nội | Đang khai thác | |
| 12 | Xoài GL4 Mangifera | Xoài GL4 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.01 | 190/QĐ-SNN ngày 08/01/2016 | 9 | 1050 | Xã Mai Sơn, tỉnh Sơn La | Tiểu khu 10, xã Hát Lót, huyện Mai Sơn | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn; Xóm 1, tiểu khu Nà Sản, xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn | Đang khai thác | |
| 13 | Xoài GL4 Mangifera | Xoài GL4 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.02 | 190/QĐ-SNN ngày 08/01/2016 | 9 | 1050 | Xã Mai Sơn, tỉnh Sơn La | Tiểu khu 10, xã Hát Lót, huyện Mai Sơn | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn; Xóm 1, tiểu khu Nà Sản, xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn | Đang khai thác | |
| 14 | Xoài GL4 Mangifera | Xoài GL4 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.03 | 190/QĐ-SNN ngày 08/01/2016 | 9 | 1350 | Xã Mai Sơn, tỉnh Sơn La | Tiểu khu 10, xã Hát Lót, huyện Mai Sơn | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn; Xóm 1, tiểu khu Nà Sản, xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn | Đang khai thác | |
| 15 | Xoài GL4 Mangifera | Xoài GL4 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.04 | 190/QĐ-SNN ngày 08/01/2016 | 9 | 1050 | Xã Mai Sơn, tỉnh Sơn La | Tiểu khu 10, xã Hát Lót, huyện Mai Sơn | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn; Xóm 1, tiểu khu Nà Sản, xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn | Đang khai thác | |
| 16 | Xoài GL4 Mangifera | Xoài GL4 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.05 | 190/QĐ-SNN ngày 08/01/2016 | 9 | 900 | Xã Mai Sơn, tỉnh Sơn La | Tiểu khu 10, xã Hát Lót, huyện Mai Sơn | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn; Xóm 1, tiểu khu Nà Sản, xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn | Đang khai thác | |
| 17 | Xoài GL4 Mangifera | Xoài GL4 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.06 | 190/QĐ-SNN ngày 08/01/2016 | 9 | 900 | Xã Mai Sơn, tỉnh Sơn La | Tiểu khu 10, xã Hát Lót, huyện Mai Sơn | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn; Xóm 1, tiểu khu Nà Sản, xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn | Đang khai thác | |
| 18 | Xoài GL4 Mangifera | Xoài GL4 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.07 | 190/QĐ-SNN ngày 08/01/2016 | 9 | 900 | Xã Mai Sơn, tỉnh Sơn La | Tiểu khu 10, xã Hát Lót, huyện Mai Sơn | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn; Xóm 1, tiểu khu Nà Sản, xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn | Đang khai thác | |
| 19 | Xoài GL4 Mangifera | Xoài GL4 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.08 | 190/QĐ-SNN ngày 08/01/2016 | 9 | 1200 | Xã Mai Sơn, tỉnh Sơn La | Tiểu khu 10, xã Hát Lót, huyện Mai Sơn | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn; Xóm 1, tiểu khu Nà Sản, xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn | Đang khai thác | |
| 20 | Xoài GL4 Mangifera | Xoài GL4 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.09 | 190/QĐ-SNN ngày 08/01/2016 | 9 | 1200 | Xã Mai Sơn, tỉnh Sơn La | Tiểu khu 10, xã Hát Lót, huyện Mai Sơn | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn; Xóm 1, tiểu khu Nà Sản, xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn | Đang khai thác |