Tổng hợp thiệt hại do thiên tai trên địa bàn tỉnh Sơn La trong tháng 7 năm 2024 từ
130
35
| STT | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | Thủy lợi | Giao Thông | Điện Lực | TP Sơn La | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | Các thiệt hại về nhà ở khác (*) | triệu đồng | 304 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 201 | 0 | 24 | 18 | 32 | 2 | 2 | 0 | 0 |
| 32 | THIỆT HẠI VỀ GIÁO DỤC | triệu đồng | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 33 | Số điểm/trường bị ảnh hưởng | điểm | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 4 | 0 | 2 | 6 | 1 | 10 | 0 | 0 | 0 |
| 34 | THIỆT HẠI VỀ Y TẾ | triệu đồng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 35 | Số cơ sở y tế (bệnh viện, trung tâm y tế, trạm y tế) | cái | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 36 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 37 | THIỆT HẠI VỀ VĂN HÓA | triệu đồng | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 38 | Công trình văn hóa | cái | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 39 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 40 | Các thiệt hại về văn hóa khác (*) | triệu đồng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |