Thông tin quy hoạch trên địa bàn tỉnh
634
6
STT | STT | ĐỊA PHƯƠNG | SỐ LƯỢNG ĐỒ ÁN | DIỆN TÍCH QUY HOACH (ha) | TỶ LỆ PHỦ KÍN QHPK ĐÔ THỊ (%) | TỶ LỆ PHỦ KÍN QHCT ĐÔ THỊ (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | 1 | QH chi tiết | 7 | 90,31 | 27,47 | |
42 | 2 | QH phân khu | 0 | |||
43 | XV | Thành phố Sơn La | ||||
44 | 1 | QH chi tiết | 88 | 1700 | 40 | |
45 | 2 | QH phân khu | 05 | 9184,4 | 100 | |
46 | XVI | Đô thị Gia Phù, huyện Phù Yên | ||||
47 | 1 | QH chi tiết | ||||
48 | 2 | QH phân khu | 1 | 280 | 100 | |
49 | XVII | Đô thị Chiềng Khương, huyện Sông Mã | ||||
50 | 1 | QH chi tiết |