Thông tin quy hoạch trên địa bàn tỉnh
634
6
STT | STT | ĐỊA PHƯƠNG | SỐ LƯỢNG ĐỒ ÁN | DIỆN TÍCH QUY HOACH (ha) | TỶ LỆ PHỦ KÍN QHPK ĐÔ THỊ (%) | TỶ LỆ PHỦ KÍN QHCT ĐÔ THỊ (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | XI | Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã | ||||
32 | 1 | QH chi tiết | 5 | 576,2 | 38,58 | |
33 | 2 | QH phân khu | 0 | 0 | 0 | |
34 | XII | Thị trấn Sốp Cộp, huyện Sốp Cộp | ||||
35 | 1 | QH chi tiết | 3 | 128 | 61,64 | |
36 | 2 | QH phân khu | 0 | 0 | 0 | |
37 | XIII | Thị trấn Thuận Châu, huyện Thuận Châu | ||||
38 | 1 | QH chi tiết | 1 | 8,21 | 2,6 | |
39 | 2 | QH phân khu | 1 | 316,2 | 0 | 12 |
40 | XIV | Thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu |