Thông tin quy hoạch trên địa bàn tỉnh
636
6
STT | STT | ĐỊA PHƯƠNG | SỐ LƯỢNG ĐỒ ÁN | DIỆN TÍCH QUY HOACH (ha) | TỶ LỆ PHỦ KÍN QHPK ĐÔ THỊ (%) | TỶ LỆ PHỦ KÍN QHCT ĐÔ THỊ (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2 | QH phân khu | 3 | 3072 | 100 | |
22 | VIII | Thị trấn Ít Ong Mường La, huyện Mường La | ||||
23 | 1 | QH chi tiết | 2 | 65 | 20,06 | |
24 | 2 | QH phân khu | 0 | 0 | 0 | |
25 | IX | Thị trấn Phù Yên, huyện Phù Yên | ||||
26 | 1 | QH chi tiết | 6 | 85,8 | 29,57 | |
27 | 2 | QH phân khu | 0 | 0 | 0 | |
28 | X | Thị trấn Quỳnh Nhai, huyện Quỳnh Nhai | ||||
29 | 1 | QH chi tiết | 2 | 296 | 79,8 | |
30 | 2 | QH phân khu | 0 | 0 | 0 |