THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ I NĂM 2025
103
12
STT | STT | Nhóm vật liệu | Tên vật liệu/loại vật liệu xây dựng | Đơn vị tính | Tiêu chuẩn kỹ thuật | Quy cách | Nhà sản xuất/Nhà phân phối | Xuất xứ | Vận chuyển | Giá bán tại Thành phố (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Vân Hồ (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mộc Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Yên Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mai Sơn (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Thuận Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Quỳnh Nhai (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sông Mã (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sốp Cộp (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Bắc Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Phù Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mường La (chưa bao gồm VAT) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | 499 | Sơn | Bột bả ngoại thất cao cấp JOPEC | kg | QCVN 16:2019/BXD; TCVN 8652:2012 | Bao 40kg | Cty cổ phần SANPEC Việt Nam | Việt Nam | Giá tại Trung tâm các huyện, thành phố | 15000 | 15000 | 15000 | 15000 | 15000 | 15000 | 15000 | 15000 | 15000 | 15000 | 15000 | 15000 |
502 | 500 | Sơn | Sơn lót kháng kiềm nội thất OPTEX-PRIMER.INT | lít | TCVN 8652:2020 | K-06 | Công ty CP công nghệ ASAP PAINT Quốc tế | Việt Nam | Giá tại Trung tâm các huyện, thành phố | 90278 | 90278 | 90278 | 90278 | 90278 | 90278 | 90278 | 90278 | 90278 | 90278 | 90278 | 90278 |
503 | 501 | Sơn | Sơn lót kháng kiềm ngoại thất OPTEX-SEALER | lít | TCVN 8652:2020 | K-30 | Công ty CP công nghệ ASAP PAINT Quốc tế | Việt Nam | Giá tại Trung tâm các huyện, thành phố | 119167 | 119167 | 119167 | 119167 | 119167 | 119167 | 119167 | 119167 | 119167 | 119167 | 119167 | 119167 |
504 | 502 | Sơn | Sơn siêu mịn nội thất cao cấp OPTEX | lít | QCVN 16:2019/BXD | M-01 | Công ty CP công nghệ ASAP PAINT Quốc tế | Việt Nam | Giá tại Trung tâm các huyện, thành phố | 68472 | 68472 | 68472 | 68472 | 68472 | 68472 | 68472 | 68472 | 68472 | 68472 | 68472 | 68472 |
505 | 503 | Sơn | Sơn siêu mịn ngoại thất cao cấp OPTEX-GOLD.EXT | lít | QCVN 16:2019/BXD | M-07 | Công ty CP công nghệ ASAP PAINT Quốc tế | Việt Nam | Giá tại Trung tâm các huyện, thành phố | 138111 | 138111 | 138111 | 138111 | 138111 | 138111 | 138111 | 138111 | 138111 | 138111 | 138111 | 138111 |
506 | 504 | Sơn | Bột bả nội thất OPTEX | kg | TCVN 7239:2014 | K-06 | Công ty CP công nghệ ASAP PAINT Quốc tế | Việt Nam | Giá tại Trung tâm các huyện, thành phố | 7686 | 7686 | 7686 | 7686 | 7686 | 7686 | 7686 | 7686 | 7686 | 7686 | 7686 | 7686 |
507 | 505 | Sơn | Bột bả ngoại thất OPTEX | lít | TCVN 7239:2014 | K-06 | Công ty CP công nghệ ASAP PAINT Quốc tế | Việt Nam | Giá tại Trung tâm các huyện, thành phố | 11454 | 11454 | 11454 | 11454 | 11454 | 11454 | 11454 | 11454 | 11454 | 11454 | 11454 | 11454 |
508 | 506 | Sơn | Sơn lót nội thất kháng kiềm AUSTPAIN | kg | QCVN 16:2019/BXD; TCVN 8652:2012 | (thùng 22kg) | Cty CP phát triển TC-GLOBAL | Việt Nam | Giá tại Trung tâm các huyện, thành phố | 88760.330578512 | 88760.330578512 | 88760.330578512 | 88760.330578512 | 88760.330578512 | 88760.330578512 | 88760.330578512 | 88760.330578512 | 88760.330578512 | 88760.330578512 | 88760.330578512 | 88760.330578512 |
509 | 507 | Sơn | Sơn lót ngoại thất kháng kiềm AUSTPAIN | kg | QCVN 16:2019/BXD; TCVN 8652:2012 | (thùng 21 kg) | Cty CP phát triển TC-GLOBAL | Việt Nam | Giá tại Trung tâm các huyện, thành phố | 122640.69264069 | 122640.69264069 | 122640.69264069 | 122640.69264069 | 122640.69264069 | 122640.69264069 | 122640.69264069 | 122640.69264069 | 122640.69264069 | 122640.69264069 | 122640.69264069 | 122640.69264069 |
510 | 508 | Sơn | Sơn siêu trắng nội thất cao cấp AUSTPAIN | kg | QCVN 16:2019/BXD; TCVN 8652:2012 | (thùng 22 kg) | Cty CP phát triển TC-GLOBAL | Việt Nam | Giá tại Trung tâm các huyện, thành phố | 101339.71291866 | 101339.71291866 | 101339.71291866 | 101339.71291866 | 101339.71291866 | 101339.71291866 | 101339.71291866 | 101339.71291866 | 101339.71291866 | 101339.71291866 | 101339.71291866 | 101339.71291866 |