THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ I NĂM 2025
81
8
STT | STT | Nhóm vật liệu | Tên vật liệu/loại vật liệu xây dựng | Đơn vị tính | Tiêu chuẩn kỹ thuật | Quy cách | Nhà sản xuất/Nhà phân phối | Xuất xứ | Vận chuyển | Giá bán tại Thành phố (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Vân Hồ (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mộc Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Yên Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mai Sơn (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Thuận Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Quỳnh Nhai (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sông Mã (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sốp Cộp (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Bắc Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Phù Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mường La (chưa bao gồm VAT) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3221 | 3219 | Vật liệu khác | Kíp nổ điện vi sai an toàn (2m) | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 14780 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3222 | 3220 | Vật liệu khác | Kíp nổ điện vi sai an toàn (3m) | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 16980 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3223 | 3221 | Vật liệu khác | Kíp nổ vi sai phi điện trên mặt dùng cho lộ thiên, mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí bụi nổ 4m (17ms, 25ms, 42ms) | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 47474 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3224 | 3222 | Vật liệu khác | Kíp nổ vi sai phi điện trên mặt dùng cho lộ thiên, mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí bụi nổ 6m (17ms, 25ms, 42ms) | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 55930 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3225 | 3223 | Vật liệu khác | Kíp nổ vi sai phi điện trên mặt dùng cho lộ thiên, mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí bụi nổ 8m (17ms, 25ms, 42ms) | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 62690 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3226 | 3224 | Vật liệu khác | Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ (400ms-4m) | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 46436 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3227 | 3225 | Vật liệu khác | Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ (400ms-6m) | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 54810 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3228 | 3226 | Vật liệu khác | Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ (400ms-8m) | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 62150 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3229 | 3227 | Vật liệu khác | Kíp nổ vi sai phi điện tiêu chuẩn - 3,6m | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 47694 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3230 | 3228 | Vật liệu khác | Kíp nổ vi sai phi điện tiêu chuẩn - 4,9m | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 57305 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |