THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ I NĂM 2025
201
16
STT | STT | Nhóm vật liệu | Tên vật liệu/loại vật liệu xây dựng | Đơn vị tính | Tiêu chuẩn kỹ thuật | Quy cách | Nhà sản xuất/Nhà phân phối | Xuất xứ | Vận chuyển | Giá bán tại Thành phố (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Vân Hồ (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mộc Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Yên Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mai Sơn (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Thuận Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Quỳnh Nhai (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sông Mã (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sốp Cộp (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Bắc Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Phù Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mường La (chưa bao gồm VAT) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 19 | Cát nghiền nhân tạo | Cát nghiền tổng hợp (Dùng cho bê tông và vữa) | m3 | QCVN 16:2023/BXD | Công ty TNHH MTV Hữu Hảo Tây Bắc | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Phiêng Hay, xã Chiềng Xôm | 220000 | ||||||||||||
22 | 20 | ĐÁ XÂY DỰNG | |||||||||||||||||||
23 | 21 | Đá xây dựng | Đá dăm | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | 0x5 | Công ty TNHH MTV Hữu Hảo Tây Bắc | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Phiêng Hay, xã Chiềng Xôm | 160000 | |||||||||||
24 | 22 | Đá xây dựng | Đá dăm | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | 1x2 | Công ty TNHH MTV Hữu Hảo Tây Bắc | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Phiêng Hay, xã Chiềng Xôm | 240000 | |||||||||||
25 | 23 | Đá xây dựng | Đá dăm | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | 2x4 | Công ty TNHH MTV Hữu Hảo Tây Bắc | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Phiêng Hay, xã Chiềng Xôm | 240000 | |||||||||||
26 | 24 | Đá xây dựng | Đá dăm | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | 4x6 | Công ty TNHH MTV Hữu Hảo Tây Bắc | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Phiêng Hay, xã Chiềng Xôm | 230000 | |||||||||||
27 | 25 | Đá xây dựng | Đá mạt | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | Công ty TNHH MTV Hữu Hảo Tây Bắc | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Phiêng Hay, xã Chiềng Xôm | 180000 | ||||||||||||
28 | 26 | Đá xây dựng | Đá hộc | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | Công ty TNHH MTV Hữu Hảo Tây Bắc | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Phiêng Hay, xã Chiềng Xôm | 180000 | ||||||||||||
29 | 27 | Đá xây dựng | Cấp phối | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | Đá dăm loại 1 | Công ty TNHH MTV Hữu Hảo Tây Bắc | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Phiêng Hay, xã Chiềng Xôm | 230000 | |||||||||||
30 | 28 | Đá xây dựng | Cấp phối | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | Đá dăm loại 2 | Công ty TNHH MTV Hữu Hảo Tây Bắc | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Phiêng Hay, xã Chiềng Xôm | 170000 |