THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ I NĂM 2025
201
16
STT | STT | Nhóm vật liệu | Tên vật liệu/loại vật liệu xây dựng | Đơn vị tính | Tiêu chuẩn kỹ thuật | Quy cách | Nhà sản xuất/Nhà phân phối | Xuất xứ | Vận chuyển | Giá bán tại Thành phố (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Vân Hồ (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mộc Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Yên Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mai Sơn (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Thuận Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Quỳnh Nhai (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sông Mã (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sốp Cộp (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Bắc Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Phù Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mường La (chưa bao gồm VAT) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 9 | Cát tự nhiên | Cát xây | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML 1,5-2 | Hòa Bình | Đến trung tâm huyện | 400000 | 410000 | |||||||||||
12 | 10 | Cát tự nhiên | Cát đổ bê tông | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML >2 | Hòa Bình | Đến trung tâm huyện | 690000 | 700000 | |||||||||||
13 | 11 | Cát tự nhiên | Cát trát | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML 0,7-1,4 | Lai Châu | Đến trung tâm huyện | 450000 | ||||||||||||
14 | 12 | Cát tự nhiên | Cát xây | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML 1,5-2 | Lai Châu | Đến trung tâm huyện | 450000 | ||||||||||||
15 | 13 | Cát tự nhiên | Cát đổ bê tông | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML >2 | Lai Châu | Đến trung tâm huyện | 550000 | ||||||||||||
16 | 14 | Cát tự nhiên | Cát trát | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML 0,7-1,4 | Yên Bái | Đến trung tâm huyện | 440000 | 370000 | |||||||||||
17 | 15 | Cát tự nhiên | Cát xây | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML 1,5-2 | Yên Bái | Đến trung tâm huyện | 440000 | 370000 | |||||||||||
18 | 16 | Cát tự nhiên | Cát đổ bê tông | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML >2 | Yên Bái | Đến trung tâm huyện | 480000 | 390000 | |||||||||||
19 | 17 | Cát nghiền nhân tạo | Cát nghiền tổng hợp (Dùng cho bê tông và vữa) | m3 | QCVN 16:2023/BXD | DNTN SXVL&XD Hùng An Mai | Mai Sơn | Giá tại mỏ đá bản Huổi Búng, xã Hát Lót | 200000 | ||||||||||||
20 | 18 | Cát nghiền nhân tạo | Cát nghiền tổng hợp (Dùng cho bê tông và vữa) | m3 | QCVN 16:2023/BXD | HTX tổ hợp SX, khai thác đá Đức Hiền | Mai Sơn | Giá tại mỏ đá bản Mé Lếch, xã Cò Nòi | 200000 |