Thiệt hại do thiên tai gây ra trên địa bàn huyện Yên Châu
Tài liệu đính
kèm:
Dữ liệu thiệt hại thiên tai trên địa bàn huyện ( tính đến 28-10-2024) . XLS
401
20
| STT | TT | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Số lượng thiệt hại | Ước thiệt hại (tr.đ) |
|---|---|---|---|---|---|
| 681 | 15.3.4 | CT034 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái/m2 | |
| 682 | 15.4 | CT06 | Công trình quốc phòng, an ninh và các công trình phòng chống thiên tai khác (*) | cái | |
| 683 | 15.5 | CT04 | Tường rào, cổng bị đổ, sập, hư hỏng | triệu đồng | x |
| 684 | 15.6 | CT05 | Công trình phụ bị hư hỏng | triệu đồng | x |
| 685 | 15.7 | CT07 | Các thiệt hại khác (*) | triệu đồng | x |
| 686 | ƯỚC TÍNH TỔNG THIỆT HẠI BẰNG TIỀN |