Thiệt hại do thiên tai gây ra trên địa bàn huyện Yên Châu
Tài liệu đính
kèm:
Dữ liệu thiệt hại thiên tai trên địa bàn huyện ( tính đến 28-10-2024) . XLS
321
20
STT | TT | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Số lượng thiệt hại | Ước thiệt hại (tr.đ) |
---|---|---|---|---|---|
671 | 15.1.4 | CT014 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | |
672 | 15.2 | CT02 | Chợ, trung tâm thương mại | cái | |
673 | 15.2.1 | CT021 | Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) | cái | |
674 | 15.2.2 | CT022 | Thiệt hại rất nặng từ 50%-70% | cái | |
675 | 15.2.3 | CT021 | Thiệt hại nặng từ 30% - 50% | cái | |
676 | 15.2.4 | CT024 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | |
677 | 15.3 | CT03 | Nhà kho, phân xưởng | cái/m2 | |
678 | 15.3.1 | CT031 | Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) | cái/m2 | |
679 | 15.3.2 | CT032 | Thiệt hại rất nặng từ 50% - 70% | cái/m2 | |
680 | 15.3.3 | CT033 | Thiệt hại nặng từ 30% - 50% | cái/m2 |