Thiệt hại do thiên tai gây ra trên địa bàn huyện Yên Châu
Tài liệu đính
kèm:
Dữ liệu thiệt hại thiên tai trên địa bàn huyện ( tính đến 28-10-2024) . XLS
401
20
| STT | TT | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Số lượng thiệt hại | Ước thiệt hại (tr.đ) |
|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 1.2.3 | Người khuyết tật | người | 1 | |
| 12 | 1.2.4 | Đối tượng khác | người | 48 | |
| 13 | 1.3 | Số người bị thương | người | 24 | 565 |
| 14 | 1.3.1 | Trẻ em | người | 18 | 110 |
| 15 | 1.3.2 | Nữ giới | người | 3 | 95 |
| 16 | 1.3.3 | Người khuyết tật | người | 15 | 15 |
| 17 | 1.3.4 | Đối tượng khác | người | 150.36 | 2343.1 |
| 18 | 1.4 | Số hộ bị ảnh hưởng | hộ | 101.31 | 1699.1 |
| 19 | 1.5 | Số người bị ảnh hưởng | người | 101.31 | 1699.1 |
| 20 | I | THIỆT HẠI VỀ NHÀ Ở | 43.76 | 1047.3 |