Số liệu thiệt hại do thiên tai từ ngày 14/3/2025 đến ngày 14/4/2025 trên địa bàn tỉnh Sơn La
5
0
STT | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | TP | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Thiệt hại từ 30%-70% | ha | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 |
22 | Lúa sau gieo trồng trên 45 ngày | 9.543 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Thiệt hại trên 70% | ha | 2.05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.05 | 0 | 0 | 0 |
24 | Thiệt hại từ 30%-70% | ha | 7.493 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.493 | 0 | 0 | 0 |
25 | Cây trồng lâu năm -Nhóm cây ăn quả và cây công nghiệp lâu năm | ha | 360.31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Vườn cây ở giai đoạn thu hoạch (ảnh hưởng năng suất thu hoạch nhưng cây không chết) | ha | 360.31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Thiệt hại trên 70% | ha | 50.89 | 0 | 0 | 0 | 28.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22.49 | 0 |
28 | Thiệt hại từ 30%-70% | ha | 309.42 | 96.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 213.12 | 0 | 0 | 0 |
29 | VẬT NUÔI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Gia súc | Con | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |