Số liệu rừng phòng hộ trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
signed-signed-qd cong bo hien trang rung . PDF
signed-bieu so 01 . PDF
425
2
STT | Phân loại rừng | Mã số | Tổng | Đầu nguồn | Rừng bảo vệ nguồn nước | Rừng phòng hộ biên giới | Rừng chắn gió, chắn cát | Rừng chắn sóng, lấn biển |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Diện tích khác | 2030 | 28,808.2 | 14,182.3 | 14,624.5 | 0.0 | 0.0 | 1.4 |
42 |