Số liệu rừng phòng hộ trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
signed-signed-qd cong bo hien trang rung . PDF
signed-bieu so 01 . PDF
425
2
STT | Phân loại rừng | Mã số | Tổng | Đầu nguồn | Rừng bảo vệ nguồn nước | Rừng phòng hộ biên giới | Rừng chắn gió, chắn cát | Rừng chắn sóng, lấn biển |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Rừng trên cát | 1240 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
22 | RỪNG TỰ NHIÊN PHÂN THEO LOÀI CÂY | 1300 | 286,653.9 | 282,198.2 | 4,452.2 | 0.0 | 0.0 | 3.4 |
23 | Rừng gỗ tự nhiên | 1310 | 225,230.8 | 221,559.7 | 3,670.5 | 0.0 | 0.0 | 0.6 |
24 | - Rừng gỗ lá rộng thường xanh hoặc nửa rụng lá | 1311 | 225,230.8 | 221,559.7 | 3,670.5 | 0.0 | 0.0 | 0.6 |
25 | - Rừng gỗ lá rộng rụng lá | 1312 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
26 | - Rừng gỗ lá kim | 1313 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
27 | - Rừng gỗ hỗn giao lá rộng và lá kim | 1314 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
28 | Rừng tre nứa | 1320 | 6,155.2 | 6,114.7 | 40.5 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
29 | - Nứa | 1321 | 39.5 | 39.5 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
30 | - Vầu | 1322 | 2.6 | 2.6 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |