Số liệu rừng phòng hộ trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
signed-signed-qd cong bo hien trang rung . PDF
signed-bieu so 01 . PDF
425
2
STT | Phân loại rừng | Mã số | Tổng | Đầu nguồn | Rừng bảo vệ nguồn nước | Rừng phòng hộ biên giới | Rừng chắn gió, chắn cát | Rừng chắn sóng, lấn biển |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Trong đó: | 1124 | 445.6 | 434.0 | 11.6 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
12 | - Rừng trồng cao su | 1125 | 141.8 | 130.2 | 11.6 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
13 | - Rừng trồng cây đặc sản | 1126 | 303.9 | 303.9 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
14 | RỪNG PHÂN THEO ĐIỀU KIỆN LẬP ĐỊA | 1200 | 293,070.9 | 287,420.6 | 5,629.2 | 0.0 | 17.7 | 3.4 |
15 | Rừng trên núi đất | 1210 | 217,130.5 | 213,126.3 | 3,986.0 | 0.0 | 17.7 | 0.6 |
16 | Rừng trên núi đá | 1220 | 75,940.4 | 74,294.3 | 1,643.2 | 0.0 | 0.0 | 2.8 |
17 | Rừng trên đất ngập nước | 1230 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
18 | - Rừng ngập mặn | 1231 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
19 | - Rừng trên đất phèn | 1232 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
20 | - Rừng ngập nước ngọt | 1233 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |