Số liệu một số loại cây trồng trên địa bàn tỉnh Sơn La tháng 4 năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
So lieu trong trot thang 4 . PDF
796
451
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Chính thức tháng 4 năm 2023 | Cộng dồn đến tháng 4 năm 2023 | Ước tháng thực hiện tháng 4 năm 2024 | Cộng dồn đến tháng 4 thực hiện năm 2024 | So sánh cùng kỳ năm trước 2023 (%) | So sánh cùng kỳ cộng dồn đến tháng 4 thực hiện năm 2024 (%) | Giải trình biến động số liệu tăng, giảm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | - Diện tích hiện có | Ha | 19,728 | 19,730 | 100.0 | ||||
52 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | |||||||
53 | 2. Cao su | ||||||||
54 | - Diện tích hiện có | Ha | 5,388 | 5,262 | 97.7 | ||||
55 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 200.02 | 156 | 78.1 | Thời tiết nắng nóng, t4 k thu hoạch | |||
56 | 3. Cà phê | ||||||||
57 | - Diện tích hiện có | Ha | 18,836 | 20,926 | 111.1 | ||||
58 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 1,160 | 1,300 | 112.1 | ||||
59 | 4. Chè | ||||||||
60 | - Diện tích hiện có | Ha | 5,827 | 5,857 | 100.5 |