Số liệu một số loại cây trồng trên địa bàn tỉnh Sơn La tháng 4 năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
So lieu trong trot thang 4 . PDF
796
451
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Chính thức tháng 4 năm 2023 | Cộng dồn đến tháng 4 năm 2023 | Ước tháng thực hiện tháng 4 năm 2024 | Cộng dồn đến tháng 4 thực hiện năm 2024 | So sánh cùng kỳ năm trước 2023 (%) | So sánh cùng kỳ cộng dồn đến tháng 4 thực hiện năm 2024 (%) | Giải trình biến động số liệu tăng, giảm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 1.6. Cam | ||||||||
42 | - Diện tích hiện có | Ha | 1,898 | 1,856 | 97.8 | ||||
43 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 1,449 | 1,521 | 105.0 | ||||
44 | 1.7. Bưởi | ||||||||
45 | - Diện tích hiện có | Ha | 2,420 | 2,381 | 98.4 | ||||
46 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 2,024 | 2,171 | 107.3 | ||||
47 | 1.8. Mận | ||||||||
48 | - Diện tích hiện có | Ha | 12,207 | 12,411 | 101.7 | ||||
49 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 14,109 | 13,090 | 92.8 | ||||
50 | 1.9 Nhãn |