Số liệu một số loại cây trồng trên địa bàn tỉnh Sơn La tháng 4 năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
So lieu trong trot thang 4 . PDF
803
452
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Chính thức tháng 4 năm 2023 | Cộng dồn đến tháng 4 năm 2023 | Ước tháng thực hiện tháng 4 năm 2024 | Cộng dồn đến tháng 4 thực hiện năm 2024 | So sánh cùng kỳ năm trước 2023 (%) | So sánh cùng kỳ cộng dồn đến tháng 4 thực hiện năm 2024 (%) | Giải trình biến động số liệu tăng, giảm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 18,363 | 18,799 | 102.4 | ||||
32 | 1.3. Thanh long | ||||||||
33 | - Diện tích hiện có | Ha | 228 | 258 | 113.2 | ||||
34 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 13 | 13 | 100.0 | ||||
35 | 1.4 Bơ | ||||||||
36 | - Diện tích hiện có | Ha | 1,168 | 1,139 | 97.5 | ||||
37 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | |||||||
38 | 1.5. Chanh leo | ||||||||
39 | - Diện tích hiện có | Ha | 755 | 529 | 70.1 | ||||
40 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 175 | 284 | 162.3 |