Số liệu một số loại cây trồng trên địa bàn tỉnh Sơn La tháng 4 năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
So lieu trong trot thang 4 . PDF
796
451
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Chính thức tháng 4 năm 2023 | Cộng dồn đến tháng 4 năm 2023 | Ước tháng thực hiện tháng 4 năm 2024 | Cộng dồn đến tháng 4 thực hiện năm 2024 | So sánh cùng kỳ năm trước 2023 (%) | So sánh cùng kỳ cộng dồn đến tháng 4 thực hiện năm 2024 (%) | Giải trình biến động số liệu tăng, giảm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 5,595 | 14,216 | 4,744 | 12,912 | 84.8 | 90.8 | |
22 | B. Cây lâu năm | ||||||||
23 | 1. Cây ăn quả | ||||||||
24 | Tổng diện tích hiện có | Ha | 70,276 | 71,089 | 101.2 | ||||
25 | Tổng diện tích trồng mới | Ha | 35 | 13 | 37.1 | ||||
26 | 1.1. Xoài | ||||||||
27 | - Diện tích hiện có | Ha | 19,867 | 19,520 | 98.3 | ||||
28 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | |||||||
29 | 1.2. Chuối | ||||||||
30 | - Diện tích hiện có | Ha | 5,838 | 6,103 | 104.5 |