Quyết toán chi Ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2022
Tài liệu đính
kèm:
qt-2022-n-b64-tt343-14 . XLSX
202
19
STT | I | Chi đầu tư phát triển | 2,017,720,000,000 | 1,389,760,000,000 | 627,960,000,000 | 1,886,140,046,594 | 1,142,505,015,507 | 743,635,031,087 | 93.48 | 82.21 | 118.42 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2.3 | Chi Khoa học và công nghệ | 22,616,000,000 | 22,616,000,000 | 24,545,774,079 | 24,545,774,079 | 108.53 | 108.53 | |||
22 | 2.4 | Chi Y tế, dân số và gia đình | 1,217,640,000,000 | 1,217,640,000,000 | 1,232,525,761,141 | 1,223,014,216,312 | 9,511,544,829 | 101.22 | 100.44 | ||
23 | 2.5 | Chi Văn hóa thông tin, TDTT, PTTH | 217,986,000,000 | 139,606,000,000 | 78,380,000,000 | 212,963,034,787 | 108,694,226,910 | 104,268,807,877 | 97.70 | 77.86 | 133.03 |
24 | 2.6 | Chi kinh tế, môi trường | 975,443,000,000 | 495,932,000,000 | 479,511,000,000 | 976,563,033,101 | 447,922,473,905 | 528,640,559,196 | 100.11 | 90.32 | 110.25 |
25 | 2.7 | Chi hoạt động của các cơ quan quản lý nhà nước, đảng, đoàn thể | 1,966,896,000,000 | 592,312,000,000 | 1,374,584,000,000 | 2,029,516,239,672 | 517,068,541,770 | 1,512,447,697,902 | 103.18 | 87.30 | 110.03 |
26 | 2.8 | Chi đảm bảo xã hội | 548,669,000,000 | 150,904,000,000 | 397,765,000,000 | 555,440,687,809 | 126,253,370,323 | 429,187,317,486 | 101.23 | 83.66 | 107.90 |
27 | 2.9 | Chi khác | 37,451,000,000 | 25,000,000,000 | 12,451,000,000 | 23,712,269,760 | 12,790,899,000 | 10,921,370,760 | 63.32 | 51.16 | 87.71 |
28 | III | Chi trả nợ lãi, phí tiền vay theo quy định | 2,500,000,000 | 2,500,000,000 | 823,834,720 | 823,834,720 | 32.95 | 32.95 | |||
29 | IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính | 20,000,000,000 | 20,000,000,000 | 20,000,000,000 | 20,000,000,000 | 100.00 | 100.00 | |||
30 | V | Dự phòng ngân sách | 269,288,000,000 | 116,897,000,000 | 152,391,000,000 |