Quyết định phê duyệt danh sách hộ nghèo, hộ cận nghèo
Tài liệu đính
kèm:
3464. quyet dinh cong nhan ho ngheo can ngheo 2023 . PDF
335
422
STT | Số hộ | Đơn vị | Số nhân khẩu | Họ và tên | Năm sinh (Nam) | Năm sinh (Nữ) | Dân tộc | Địa chỉ | Quan hệ với chủ hộ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
691 | 31 | Xã Hua La | 126 | Lèo Văn Nam | 10/6/1993 | Thái | Bản San | Chủ hộ | Phát sinh mới | |
692 | Xã Hua La | 127 | Lò Thị Hiên | 16/10/1984 | Thái | Bản San | Vợ | |||
693 | Xã Hua La | 128 | Lèo Thị Phương | 19/3/2018 | Thái | Bản San | Con | |||
694 | Xã Hua La | 129 | Lèo Quốc Tuấn | 02/10/2022 | Thái | Bản San | Con | |||
695 | 32 | Xã Hua La | 130 | Tòng Văn Cương | 6/4/1981 | Thái | Bản Sàng | Chủ hộ | Tái CN | |
696 | Xã Hua La | 131 | Tòng Thị Sang | 01/01/1978 | Thái | Bản Sàng | Vợ | |||
697 | Xã Hua La | 132 | Tòng Văn Biên | 08/08/2004 | Thái | Bản Sàng | Con | |||
698 | Xã Hua La | 133 | Tòng Văn Mạnh | 14/3/2006 | Thái | Bản Sàng | Con | |||
699 | 33 | Xã Hua La | 134 | Tòng Thị Chuyển | 23/10/1983 | Thái | Bản Sàng | Chủ hộ | ||
700 | Xã Hua La | 135 | Tòng Thị My | 25/5/2011 | Thái | Bản Sàng | Con |