Phòng chống thiên tai tháng 5 năm 2025
19
1
STT | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | TP | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Sông Mã | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Cây hàng năm khác - Ngô; mía; Nhóm cây lấy củ chứa bột, Nhóm cây có hạt chứa dầu, Cây đậu đỗ các loại, Cây dược liệu hàng năm. Hoa, cây cảnh. | 124.56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Cây con (gieo trồng đến 1/3 thời gian sinh trưởng) | 20.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Thiệt hại từ 30%-70% | ha | 20.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0.4 | 0 |
34 | Cây đang phát triển (trên 1/3 đến 2/3 thời gian sinh trưởng) | ha | 0.08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Thiệt hại trên 70% | ha | 0.08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.08 |
36 | Cây trồng lâu năm -Nhóm cây ăn quả và cây công nghiệp lâu năm | ha | 52.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Vườn cây ở giai đoạn thu hoạch (ảnh hưởng năng suất thu hoạch nhưng cây không chết) | ha | 52.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Thiệt hại trên 70% | ha | 22.49 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22.49 | 0 |
39 | Thiệt hại từ 30%-70% | ha | 29.55 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 8.75 | 10.8 |
40 | ƯỚC TÍNH TỔNG THIỆT HẠI BẰNG TIỀN | triệu đồng | 3258.4 | 0 | 0 | 584 | 0 | 600 | 0 | 0 | 1042.4 | 1032 |