Mã số vùng trồng trên địa bàn huyện Thuận Châu
Tài liệu đính
kèm:
Masovung trong . PDF
26
4
STT | Mã số vùng trồng (PUC) | Mã số (Irads) | Ngày cấp mã | Tên vùng trồng | Tên tổ chức | Tên hàng hóa | Giống | Tỉnh | Huyện | Xã | Thôn/ấp | Số hộ tham gia | Người đại diện | Liên hệ | Diện tích (ha) | Sản lượng ước tính (tấn/năm) | Thị trường xuất khẩu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | VN - SLOR - 0104 | 21/5/2029 | HỢP TÁC XÃ PÚ CHẮN LONG HẸ | HỢP TÁC XÃ PÚ CHẮN LONG HẸ | xoài | GL4 | Sơn La | Thuận Châu | Long Hẹ | Pú chắn | 10 | Sùng A Tú | 0399411280 | 10.5 | 210 | CHINA | |
12 | VN - SLOR - 0133 | 21/5/2030 | HỢP TÁC XÃ LIỆP TÈ | HỢP TÁC XÃ LIỆP TÈ | xoài | GL4 | Sơn La | Thuận Châu | Liệp Te | Tát Ướt | 33 | Quàng Văn Hợp | 0366327088 | 48.7 | 974 | CHINA | |
13 | VN - SLOR - 0134 | 21/5/2031 | HỘ SẢNN XUẤT VÌ VĂN SO | HỘ SẢNN XUẤT VÌ VĂN SO | xoài | GL4 | Sơn La | Thuận Châu | Cò Mạ | Cát | 13 | Vì Văn So | 3676717871 | 10.5 | 80 | CHINA |