Mã số Thẻ Thanh tra thuộc thầm quyền của Tổng Thanh tra Chính phủ (Quy định cũ)
25.203
1.356
STT | Họ và Tên người được cấp Thẻ Thanh tra | Mã số Thẻ Thanh tra | Ngạch Thanh tra | Cơ quan Công tác |
---|---|---|---|---|
31 | Lưu Thị Minh Loan | T18-045 | Thanh tra viên | Thanh tra huyện Yên Châu |
32 | Đỗ Xuân Mạnh | T18-046 | Thanh tra viên | Thanh tra huyện Quỳnh Nhai |
33 | Nguyễn Thanh Sơn | T18-047 | Thanh tra viên | Thanh tra huyện Bắc Yên |
34 | Lê Quốc Đông | T18-050 | Thanh tra viên | Thanh tra Sở Tài chính |
35 | Đinh Văn Viện | T18-051 | Thanh tra viên | Thanh tra Sở Tài chính |
36 | Điêu Chính Kim | T18-052 | Thanh tra viên | Thanh tra Sở Tài chính |
37 | Lê Minh Định | T18-053 | Thanh tra viên | Sở Xây dựng |
38 | Vũ Ngọc Tiến | T18-054 | Thanh tra viên | Sở Xây dựng |
39 | Nguyễn Hà Thanh | T18-055 | Thanh tra viên | Sở Thông tin và TT |
40 | Chu Đình Sơn | T18-056 | Thanh tra viên | Sở VH, TT và Du lịch |