Mã số Thẻ Thanh tra thuộc thầm quyền của Tổng Thanh tra Chính phủ (Quy định cũ)
25.197
1.356
STT | Họ và Tên người được cấp Thẻ Thanh tra | Mã số Thẻ Thanh tra | Ngạch Thanh tra | Cơ quan Công tác |
---|---|---|---|---|
21 | Hoàng Văn Bang | T18-035 | Thanh tra viên | Thanh tra huyện Mai Sơn |
22 | Hoàng Văn Công | T18-036 | Thanh tra viên | Thanh tra huyện Phù Yên |
23 | Tạ An Bài | T18-037 | Thanh tra viên | Thanh tra huyện Phù Yên |
24 | Cầm Văn Nghiêm | T18-038 | Thanh tra viên | Thanh tra huyện Phù Yên |
25 | Phạm Duy Bên | T18-039 | Thanh tra viên | Thanh tra huyện Mộc Châu |
26 | Phạm Thái Bình | T18-040 | Thanh tra viên | Thanh tra huyện Mộc Châu |
27 | Lê Thu Hương | T18-041 | Thanh tra viên | Thanh tra huyện Mộc Châu |
28 | Nguyễn Mạnh Hùng | T18-042 | Thanh tra viên | Thanh tra huyện Mộc Châu |
29 | Ngô Quang Đảm | T18-043 | Thanh tra viên | Thanh tra huyện Sốp Cộp |
30 | Phạm Hồng Sơn | T18-044 | Thanh tra viên | Thanh tra huyện Yên Châu |