Mã số Thẻ Thanh tra thuộc thầm quyền của Tổng Thanh tra Chính phủ (Quy định cũ)
25.201
1.356
STT | Họ và Tên người được cấp Thẻ Thanh tra | Mã số Thẻ Thanh tra | Ngạch Thanh tra | Cơ quan Công tác |
---|---|---|---|---|
211 | Đỗ Thúy Hà | T18-0228 | Thanh tra viên | Thanh tra tỉnh Sơn La |
212 | Lò Đại Dương | T18-0229 | Thanh tra viên | Thanh tra tỉnh Sơn La |
213 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | T18-0230 | Thanh tra viên | Thanh tra huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
214 | Sùng A Lu | T18-0231 | Thanh tra viên | Thanh tra huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La |
215 | Nguyễn Thị Phương Lan | T18-0232 | Thanh tra viên | Thanh tra Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Sơn La |
216 | Nguyễn Thị Hải Yến | T18-0233 | Thanh tra viên | Thanh tra Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Sơn La |
217 | Trương Mạnh Hiển | T18-0234 | Thanh tra viên | Thanh tra Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La |