HIỆN TRẠNG CƠ SỞ CHĂN NUÔI QUY MÔ TRANG TRẠI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA
Tài liệu đính
kèm:
Co so chan nuoi . PDF
2.333
210
STT | Tên cơ sở chăn nuôi | Địa chỉ | Năm bắt đầu hoạt động | Bê ≤ 6t | Bò nội | Bò N, NL | Bò sữa | Nghé ≤ 6t | Trâu | Lợn ≤ 28 ngày | Nái nội | N. ngoại | L.Thịt nội | L.T. ngoại | Lợn đực | Gà nội | Gà H.thịt | Gà H. trứng | Vịt nội | V.ngoại | Vịt H. trứng | Ngan | ngỗng | Bồ câu | ngựa | dê | thỏ | hươu | ĐVVN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
781 | Lê Ngọc Lượng | Tiểu khu 19/5, Cò Nòi | 3 | 50 | 11.5 | ||||||||||||||||||||||||
782 | Nguyễn Hòa Lợi | Tiểu khu 19/5, Cò Nòi | 2018 | 30 | 69 | 1 | 29.4 | ||||||||||||||||||||||
783 | Trần Thị Hằng | Tiểu khu 19/5, Cò Nòi | 2009 | 10 | 60 | 17 | |||||||||||||||||||||||
784 | Lò Văn Đôi | Bản Sơn Pha, Cò Nòi | 13 | 85 | 1 | 24.1 | |||||||||||||||||||||||
785 | Nguyễn Tài Chung | Bản Nhạp, Cò Nòi | 2014 | 120 | 24 | ||||||||||||||||||||||||
786 | Lê Văn Hợi | Tiểu khu 3, Cò Nòi | 70 | 14 | |||||||||||||||||||||||||
787 | Ngô Văn Ngân | Tiểu khu 3, Cò Nòi | 2006 | 3 | 75 | 16.5 | |||||||||||||||||||||||
788 | Nguyễn Hữu Sáu | Bản Tân Quế, Cò Nòi | 2006 | 60 | 12 | ||||||||||||||||||||||||
789 | Hà Quang Nguỵn | Bản Nong Quỳnh, Cò Nòi, | 10 | 110 | 27 | ||||||||||||||||||||||||
790 | Nguyễn Thi Út | Bản Mé Lếch, Cò Nòi | 2019 | 100 | 20 |