HIỆN TRẠNG CƠ SỞ CHĂN NUÔI QUY MÔ TRANG TRẠI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA
Tài liệu đính
kèm:
Co so chan nuoi . PDF
2.307
210
STT | Tên cơ sở chăn nuôi | Địa chỉ | Năm bắt đầu hoạt động | Bê ≤ 6t | Bò nội | Bò N, NL | Bò sữa | Nghé ≤ 6t | Trâu | Lợn ≤ 28 ngày | Nái nội | N. ngoại | L.Thịt nội | L.T. ngoại | Lợn đực | Gà nội | Gà H.thịt | Gà H. trứng | Vịt nội | V.ngoại | Vịt H. trứng | Ngan | ngỗng | Bồ câu | ngựa | dê | thỏ | hươu | ĐVVN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Sốp Cộp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Trang trại quy mô vừa[2] | 3,213 | 380 | 873 | 18,624 | 0 | 43 | 147 | 155 | 1,072 | 2,295 | 12,175 | 11 | 0 | 62,000 | 15,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
33 | Thành Phố | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 160 | 0 | 250 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
34 | Lò Minh Văn | Bản Hôm, xã Chiềng Cọ | 2008 | 20 | 250 | 2 | 61.2 | ||||||||||||||||||||||
35 | Lường Xuân Thành | Bản Hôm, xã Chiềng Cọ | 2007 | 140 | 2 | 71.2 | |||||||||||||||||||||||
36 | Mường La | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
37 | Sông Mã | 0 | 0 | 193 | 0 | 0 | 0 | 147 | 123 | 0 | 900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
38 | Vũ Văn Thanh | Phòng Sài - Nà Nghịu | 2021 | 490 | 78.4 | ||||||||||||||||||||||||
39 | Nguyễn Văn Dung | Quyết Tiến - Nà Nghị | 2020 | 37 | 53 | 110 | 39.392 | ||||||||||||||||||||||
40 | Lê Văn Thọ | Cánh Kiến - Nà Nghịu | 2017 | 30 | 50 | 150 | 44.48 |