HIỆN TRẠNG CƠ SỞ CHĂN NUÔI QUY MÔ TRANG TRẠI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA
Tài liệu đính
kèm:
Co so chan nuoi . PDF
2.307
210
STT | Tên cơ sở chăn nuôi | Địa chỉ | Năm bắt đầu hoạt động | Bê ≤ 6t | Bò nội | Bò N, NL | Bò sữa | Nghé ≤ 6t | Trâu | Lợn ≤ 28 ngày | Nái nội | N. ngoại | L.Thịt nội | L.T. ngoại | Lợn đực | Gà nội | Gà H.thịt | Gà H. trứng | Vịt nội | V.ngoại | Vịt H. trứng | Ngan | ngỗng | Bồ câu | ngựa | dê | thỏ | hươu | ĐVVN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Quỳnh Nhai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
22 | Phù Yên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Mai Sơn | 0 | 0 | 490 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3,800 | 0 | 21,600 | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
24 | Mai Thị Tuyết | Bản Thống Nhất, Chiềng Mung | 2003 | 1,200 | 18 | 610.8 | |||||||||||||||||||||||
25 | Lại Thị Thuý | Bản Ỏ Tra, Mường Bon | 2020 | 4,500 | 900 | ||||||||||||||||||||||||
26 | Công ty cổ phần Chăn nuôi Lộc Phát-BLLT | Bản Lót Tiến, Hát Lót | 2017 | 600 | 4,300 | 1160 | |||||||||||||||||||||||
27 | Công ty cổ phần chăn nuôi Minh Thúy Chiềng Chung | Bản Mé, Chiềng Chung | 2018 | 2,000 | 5,000 | 24 | 2014.4 | ||||||||||||||||||||||
28 | Công ty TNHH MTV chăn nuôi Minh Thúy Cò Nòi | Tiểu khu 19/5, Cò Nòi | 2015 | 3,000 | 600 | ||||||||||||||||||||||||
29 | Nguyễn Văn Thắng | Bản Nong Quỳnh, Cò Nòi | 2022 | 4,800 | 960 | ||||||||||||||||||||||||
30 | Trần Hữu Bính | Bản Đại Phát, Cò Nòi | 2021 | 490 | 343 |