Dữ liệu về danh sách các tuyến đường cấm đỗ xe trên địa bàn
548
257
| STT | STT | Tên tuyến | Điểm đầu | Điểm cuối | Bên phải tuyến | Bên trái tuyến | Xã | Huyện | Loại xe cấm đỗ | Biển báo hiệu đường bộ | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 21 | QL.279D | Km105+390 | x | Phường Tô Hiệu | TP. Sơn La | Áp dụng tất cả phương tiện | P.131a | |||
| 22 | 22 | QL.279D | Km105+710 | x | Phường Tô Hiệu | TP. Sơn La | Áp dụng tất cả phương tiện | P.131a | |||
| 23 | 23 | QL.43 | Km0+080 | x | Gia Phù | Phù Yên | Tất cả các loại xe cơ giới | P.131a | |||
| 24 | 24 | QL.43 | Km78+190 | Km78+690 | x | TT. Nông Trường | Mộc Châu | Tất cả các loại xe cơ giới | P.131a | ||
| 25 | 25 | QL.43 | Km78+250 | Km78+100 | x | TT. Nông Trường | Mộc Châu | Tất cả các loại xe cơ giới | P.131a | ||
| 26 | 26 | QL.43 | Km78+390 | Km78+250 | x | TT. Nông Trường | Mộc Châu | Tất cả các loại xe cơ giới | P.131a | ||
| 27 | 27 | QL.43 | Km78+690 | Km78+800 | x | TT. Nông Trường | Mộc Châu | Tất cả các loại xe cơ giới | P.131a | ||
| 28 | 28 | QL.43 | Km78+810 | Km78+390 | x | TT. Nông Trường | Mộc Châu | Tất cả các loại xe cơ giới | P.131a | ||
| 29 | 29 | QL.43 | Km87+125 | Km87+000 | x | TT. Mộc Châu | Mộc Châu | Tất cả các loại xe cơ giới | P.131a | ||
| 30 | 30 | QL.43 | Km87+400 | Km87+125 | x | TT. Mộc Châu | Mộc Châu | Tất cả các loại xe cơ giới | P.131a |