Dữ liệu về danh sách các tuyến đường cấm đỗ xe trên địa bàn
548
257
| STT | STT | Tên tuyến | Điểm đầu | Điểm cuối | Bên phải tuyến | Bên trái tuyến | Xã | Huyện | Loại xe cấm đỗ | Biển báo hiệu đường bộ | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 11 | QL.279D | Km104+113 | x | Phường Chiềng Lề | TP. Sơn La | Áp dụng tất cả phương tiện | P.131a | |||
| 12 | 12 | QL.279D | Km104+242 | x | Phường Chiềng Lề | TP. Sơn La | Áp dụng tất cả phương tiện | P.131a | |||
| 13 | 13 | QL.279D | Km104+349 | x | Phường Chiềng Lề | TP. Sơn La | Áp dụng tất cả phương tiện | P.131a | |||
| 14 | 14 | QL.279D | Km104+475 | x | Phường Chiềng Lề | TP. Sơn La | Áp dụng tất cả phương tiện | P.131a | |||
| 15 | 15 | QL.279D | Km104+685 | x | Phường Chiềng Lề | TP. Sơn La | Áp dụng tất cả phương tiện | P.131a | |||
| 16 | 16 | QL.279D | Km104+695 | x | Phường Chiềng Lề | TP. Sơn La | Áp dụng tất cả phương tiện | P.131a | |||
| 17 | 17 | QL.279D | Km104+952 | x | Phường Chiềng Lề | TP. Sơn La | Áp dụng tất cả phương tiện | P.131a | |||
| 18 | 18 | QL.279D | Km105+038 | x | Phường Tô Hiệu | TP. Sơn La | Áp dụng tất cả phương tiện | P.131a | |||
| 19 | 19 | QL.279D | Km105+141 | x | Phường Tô Hiệu | TP. Sơn La | Áp dụng tất cả phương tiện | P.131a | |||
| 20 | 20 | QL.279D | Km105+376 | x | Phường Tô Hiệu | TP. Sơn La | Áp dụng tất cả phương tiện | P.131a |