Dữ liệu về cơ sở an toàn dịch bệnh động vật
75
257
STT | STT | Mã số | Tỉnh/Thành | Huyện, thành phố | Phường/Xã | Vĩ độ | Kinh độ | Tên cơ sở/Vùng | Loại hình ATDB | Loài vật nuôi | Tên bệnh chứng nhận | Số Quyết định GCN | Ngày cấp GCN | Cơ quan cấp | Hình thức cấp | Nội dung thay đổi/hết hiệu lực | Năm hết hạn | Ngày hết hạn | Thời hạn hiệu lực |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 31 | C3982-2 | Sơn La | Mộc Châu | TT. NT Mộc Châu | 20.889887 | 104.692225 | Khu vực 19/5 | Cơ sở ATDB | Bò | Bệnh Lở mồm long móng | 1977/QĐ-CNTYTS ngày 14/12/2023 | 45274 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Hết hạn giấy chứng nhận | 2028 | 47101 | Còn hạn |
32 | 32 | C3982-1 | Sơn La | Mộc Châu | TT. NT Mộc Châu | 20.884187 | 104.686825 | Trung tâm giống và chuyển giao kỹ thuật thuộc Công ty Cổ phần giống bò sữa Mộc Châu | Cơ sở ATDB | Bò | Bệnh Lở mồm long móng | 155/QĐ-TY-DT | 45071 | Cục Thú y | Cấp lại | Cấp chuyển tiếp | 2028 | 46898 | Còn hạn |
33 | 33 | C3982-1 | Sơn La | Mộc Châu | TT. NT Mộc Châu | 20.884187 | 104.686825 | Trung tâm giống và chuyển giao kỹ thuật thuộc Công ty Cổ phần giống bò sữa Mộc Châu | Cơ sở ATDB | Bò | Tụ huyết trùng | 155/QĐ-TY-DT | 45071 | Cục Thú y | Cấp lại | Cấp chuyển tiếp | 2028 | 46898 | Còn hạn |
34 | 34 | C4105-2 | Sơn La | Mai Sơn | TT. Hát Lót | 21.196082 | 104.109002 | CSCN gà giống, gà thịt Dụng Huệ | Cơ sở ATDB | Gà | Bệnh Niu-cát-xơn | 56/QĐ-CNTYTS ngày 19/5/2022 | 44700 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 46526 | Còn hạn |
35 | 35 | C4105-1 | Sơn La | Mai Sơn | TT. Hát Lót | 21.193682 | 104.110902 | CSCN gà giống, gà thịt Dụng Huệ | Cơ sở ATDB | Gà | Bệnh Cúm gia cầm | 56/QĐ-CNTYTS ngày 19/5/2022 | 44700 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 46526 | Còn hạn |
36 | 36 | C4138-1 | Sơn La | Mai Sơn | Cò Nòi | 21.143629 | 104.168408 | Cơ sở chăn nuôi lợn thuộc Công ty TNHH MTV Chăn nuôi Minh Thúy Cò Nòi | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 138/QĐ-CNTYTS 08/9/2022 | 44812 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 46638 | Còn hạn |
37 | 37 | C4138-1 | Sơn La | Mai Sơn | Cò Nòi | 21.143629 | 104.168408 | Cơ sở chăn nuôi lợn thuộc Công ty TNHH MTV Chăn nuôi Minh Thúy Cò Nòi | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 138/QĐ-CNTYTS 08/9/2022 | 44812 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 46638 | Còn hạn |
38 | 38 | C4123-2 | Sơn La | Mai Sơn | Chiềng Mung | 21.230268 | 103.999743 | Cơ sở chăn nuôi lợn nái sinh sản, lợn thịt thuộc Công ty Cổ phần chăn nuôi Lộc Phát BLLT; | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 110/QĐ-CNTYTS ngày 18/8/2022 | 44789 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 46615 | Còn hạn |
39 | 39 | C4123-2 | Sơn La | Mai Sơn | Chiềng Mung | 21.230268 | 103.999743 | Cơ sở chăn nuôi lợn nái sinh sản, lợn thịt thuộc Công ty Cổ phần chăn nuôi Lộc Phát BLLT; | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 110/QĐ-CNTYTS ngày 18/8/2022 | 44789 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 46615 | Còn hạn |
40 | 40 | C4123-1 | Sơn La | Mai Sơn | Chiềng Mung | 21.230168 | 104.008343 | Trại chăn nuôi lợn nái sinh sản siêu nạc Mai Thị Tuyết | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 91/QĐ-CNTYTS ngày 27/4/2022 | 44769 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 46595 | Còn hạn |