Dữ liệu về cơ sở an toàn dịch bệnh động vật
75
257
STT | STT | Mã số | Tỉnh/Thành | Huyện, thành phố | Phường/Xã | Vĩ độ | Kinh độ | Tên cơ sở/Vùng | Loại hình ATDB | Loài vật nuôi | Tên bệnh chứng nhận | Số Quyết định GCN | Ngày cấp GCN | Cơ quan cấp | Hình thức cấp | Nội dung thay đổi/hết hiệu lực | Năm hết hạn | Ngày hết hạn | Thời hạn hiệu lực |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 21 | C3985-1 | Sơn La | Mộc Châu | Chiềng Sơn | 20.733312 | 104.603349 | CSCN lợn thương phẩm Chiềng Sơn thuộc Cty Cổ phần Thái Việt | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 61/QĐ-CNTYTS ngày 23/5/2022 | 44704 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2027 | 46530 | Còn hạn | |
22 | 22 | C4030-1 | Sơn La | Mộc Châu | Đông Sang | 20.802287 | 104.651183 | CSCN heo thương phẩm gia công CP Nguyễn Trọng Nguyên | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 05/QĐ-CNTYTS ngày 14/01/2020 | 44210 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2026 | 46036 | Còn hạn | |
23 | 23 | C4030-1 | Sơn La | Mộc Châu | Đông Sang | 20.802287 | 104.651183 | CSCN heo thương phẩm gia công CP Nguyễn Trọng Nguyên | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 05/QĐ-CNTYTS ngày 14/01/2020 | 44210 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2026 | 46036 | Còn hạn | |
24 | 24 | C3982-9 | Sơn La | Mộc Châu | TT. NT Mộc Châu | 20.888287 | 104.688425 | Khu vực Chăn nuôi 85 | Cơ sở ATDB | Bò | Bệnh Lở mồm long móng | 197/QĐ-CNTYTS ngày 14/12/2023 | 45274 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Hết hạn giấy chứng nhận | 2028 | 47071 | Còn hạn |
25 | 25 | C3982-8 | Sơn La | Mộc Châu | TT. NT Mộc Châu | 20.890087 | 104.690725 | Khu vực Vườn Đào 1 | Cơ sở ATDB | Bò | Bệnh Lở mồm long móng | 197/QĐ-CNTYTS ngày 14/12/2023 | 45274 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Hết hạn giấy chứng nhận | 2028 | 47101 | Còn hạn |
26 | 26 | C3982-7 | Sơn La | Mộc Châu | TT. NT Mộc Châu | 20.887087 | 104.685325 | Khu vực 77 | Cơ sở ATDB | Bò | Bệnh Lở mồm long móng | 197/QĐ-CNTYTS ngày 14/12/2023 | 45274 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | Hết hạn giấy chứng nhận | 2028 | 47101 | Còn hạn |
27 | 27 | C3982-6 | Sơn La | Mộc Châu | TT. NT Mộc Châu | 20.891987 | 104.685825 | Khu vực chăn nuôi 70 | Cơ sở ATDB | Bò | Bệnh Lở mồm long móng | 197/QĐ-CNTYTS ngày 14/12/2023 | 45274 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Hết hạn giấy chứng nhận | 2028 | 47101 | Còn hạn |
28 | 28 | C3982-5 | Sơn La | Mộc Châu | TT. NT Mộc Châu | 20.890587 | 104.685725 | Khu vực Vườn Đào 2 | Cơ sở ATDB | Bò | Bệnh Lở mồm long móng | 197/QĐ-CNTYTS ngày 14/12/2023 | 45274 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Hết hạn giấy chứng nhận | 2028 | 47101 | Còn hạn |
29 | 29 | C3982-4 | Sơn La | Mộc Châu | TT. NT Mộc Châu | 20.883787 | 104.689725 | Khu vực CN 2 | Cơ sở ATDB | Bò | Bệnh Lở mồm long móng | 1977/QĐ-CNTYTS ngày 14/12/2023 | 45274 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Hết hạn giấy chứng nhận | 2028 | 47101 | Còn hạn |
30 | 30 | C3982-3 | Sơn La | Mộc Châu | TT. NT Mộc Châu | 20.887887 | 104.685525 | Khu vực 26/7 | Cơ sở ATDB | Bò | Bệnh Lở mồm long móng | 1977/QĐ-CNTYTS ngày 14/12/2023 | 45274 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Hết hạn giấy chứng nhận | 2028 | 47101 | Còn hạn |