Dữ liệu về cơ sở an toàn dịch bệnh động vật
75
257
STT | STT | Mã số | Tỉnh/Thành | Huyện, thành phố | Phường/Xã | Vĩ độ | Kinh độ | Tên cơ sở/Vùng | Loại hình ATDB | Loài vật nuôi | Tên bệnh chứng nhận | Số Quyết định GCN | Ngày cấp GCN | Cơ quan cấp | Hình thức cấp | Nội dung thay đổi/hết hiệu lực | Năm hết hạn | Ngày hết hạn | Thời hạn hiệu lực |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 11 | C4078-1 | Sơn La | Yên Châu | Chiềng Hặc | 21.015748 | 104.388399 | Công ty TNHH chăn nuôi Chiềng Hặc | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 137/QĐ-CNTYTS ngày 08/9/2022 | 44812 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 46638 | Còn hạn |
12 | 12 | C4078-1 | Sơn La | Yên Châu | Chiềng Hặc | 21.015748 | 104.388399 | Công ty TNHH chăn nuôi Chiềng Hặc | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 137/QĐ-CNTYTS ngày 08/9/2022 | 44812 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 46638 | Còn hạn |
13 | 13 | C4057-1 | Sơn La | Vân Hồ | Xuân Nha | 20.714058 | 104.792145 | Trang trại lợn Vân Hồ thuộc công ty TNHH ANT (HN) | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 53/QĐ-CNTYTS ngày 27/4/2022 | 44695 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2027 | 46521 | Còn hạn | |
14 | 14 | C4057-1 | Sơn La | Vân Hồ | Xuân Nha | 20.714058 | 104.792145 | Trang trại lợn Vân Hồ thuộc công ty TNHH ANT (HN) | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 53/QĐ-CNTYTS ngày 27/4/2022 | 44695 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2027 | 46521 | Còn hạn | |
15 | 15 | C4048-1 | Sơn La | Vân Hồ | Vân Hồ | 20.787138 | 104.751057 | Khu vực Sao Đỏ | Cơ sở ATDB | Bò | Bệnh Lở mồm long móng | 197/QĐ-CNTYTS ngày 14/12/2023 | 45274 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Hết hạn giấy chứng nhận | 2028 | 47101 | Còn hạn |
16 | 16 | C3985-2 | Sơn La | Mộc Châu | Chiềng Sơn | 20.729812 | 104.604649 | Trại gà PSC Mộc Châu thuộc Công ty TNHH Japfa Com Feed Việt Nam | Cơ sở ATDB | Gà | Bệnh Niu-cát-xơn | 192/QĐ-CNTYTS ngày 30/12/2022 | 44925 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2027 | 46751 | Còn hạn | |
17 | 17 | C3985-2 | Sơn La | Mộc Châu | Chiềng Sơn | 20.729812 | 104.604649 | Trại gà PSC Mộc Châu thuộc Công ty TNHH Japfa Com Feed Việt Nam | Cơ sở ATDB | Gà | Bệnh Cúm gia cầm | 192/QĐ-CNTYTS ngày 30/12/2022 | 44925 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2027 | 46751 | Còn hạn | |
18 | 18 | C4033-1 | Sơn La | Mộc Châu | Phiêng Luông | 20.832107 | 104.720766 | CSCN lợn Lê Thị Hòa | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 123/QĐ-CNTYTS ngày 29/8/2022 | 44802 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2027 | 46628 | Còn hạn | |
19 | 19 | C4033-1 | Sơn La | Mộc Châu | Phiêng Luông | 20.832107 | 104.720766 | CSCN lợn Lê Thị Hòa | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 123/QĐ-CNTYTS ngày 29/8/2022 | 44802 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2027 | 46628 | Còn hạn | |
20 | 20 | C3985-1 | Sơn La | Mộc Châu | Chiềng Sơn | 20.733312 | 104.603349 | CSCN lợn thương phẩm Chiềng Sơn thuộc Cty Cổ phần Thái Việt | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 61/QĐ-CNTYTS ngày 23/5/2022 | 44704 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2027 | 46530 | Còn hạn |