Dữ liệu văn bằng, chứng chỉ
185
310
STT | STT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Trường đang học | Loại tốt nghiệp Cấp văn bằng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3241 | 3241 | LÒ HOÀI UYÊN | Nữ | 04/12/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học và THCS Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La | Khá |
3242 | 3242 | LÒ THỊ TỐ UYÊN | Nữ | 13/11/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học và THCS Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La | Khá |
3243 | 3243 | QUÀNG THỊ UYÊN | Nữ | 12/11/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học và THCS Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La | Khá |
3244 | 3244 | QUÀNG THỊ UYÊN | Nữ | 24/12/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học và THCS Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La | Trung bình |
3245 | 3245 | LÒ THỊ THÚY VÂN | Nữ | 09/07/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học và THCS Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La | Khá |
3246 | 3246 | LƯỜNG VĂN VIỆT | Nam | 13/12/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học và THCS Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La | Khá |
3247 | 3247 | LÒ VĂN ANH VŨ | Nam | 02/09/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học và THCS Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La | Khá |
3248 | 3248 | LƯỜNG THỊ HỒNG VŨ | Nữ | 26/05/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học và THCS Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La | Khá |
3249 | 3249 | LƯỜNG PHƯƠNG VY | Nữ | 07/08/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học và THCS Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La | Giỏi |
3250 | 3250 | LÒ NGỌC YẾN | Nữ | 21/12/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học và THCS Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La | Khá |