Dữ liệu văn bằng, chứng chỉ
1.823
312
| STT | STT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Trường đang học | Loại tốt nghiệp Cấp văn bằng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 21 | QUÀNG THỊ ANH ĐÀO | Nữ | 27/10/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học-THCS Bản Lầm, Thuận Châu, Sơn La | Khá |
| 22 | 22 | CÀ BẢO ĐẠT | Nam | 18/03/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học-THCS Bản Lầm, Thuận Châu, Sơn La | Khá |
| 23 | 23 | CÀ TIẾN ĐẠT | Nam | 16/09/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học-THCS Bản Lầm, Thuận Châu, Sơn La | Khá |
| 24 | 24 | CÀ VĂN ĐÔNG | Nam | 19/09/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học-THCS Bản Lầm, Thuận Châu, Sơn La | Trung bình |
| 25 | 25 | LƯỜNG VIỄN ĐÔNG | Nam | 11/09/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Tiểu học-THCS Bản Lầm, Thuận Châu, Sơn La | Khá |
| 26 | 26 | LÒ VĂN ĐỨC | Nam | 03/10/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học-THCS Bản Lầm, Thuận Châu, Sơn La | Trung bình |
| 27 | 27 | QUÀNG VĂN ĐỨC | Nam | 30/09/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học-THCS Bản Lầm, Thuận Châu, Sơn La | Khá |
| 28 | 28 | CÀ THỊ GIANG | Nữ | 20/03/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học-THCS Bản Lầm, Thuận Châu, Sơn La | Khá |
| 29 | 29 | LƯỜNG HƯƠNG GIANG | Nữ | 11/09/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Tiểu học-THCS Bản Lầm, Thuận Châu, Sơn La | Giỏi |
| 30 | 30 | CẦM VĂN HÀ | Nam | 19/12/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học-THCS Bản Lầm, Thuận Châu, Sơn La | Khá |