Dữ liệu Ước thực hiện chi ngân sách địa phương 6 tháng đầu năm 2024 của huyện Mai Sơn
Tài liệu đính
kèm:
BAO CAO THU CHI 6 THANG TRÌNH KỲ HỌP THỨ 8 HĐND . DOC
723
447
STT | STT | Chỉ tiêu | Dự toán tỉnh giao năm 2024 | Dự toán huyện giao năm 2024 | Thực hiện đến 15/6/2024 | Ước thực hiện 6 tháng | Nhiệm vụ 6 tháng cuối năm | Ước thực hiện năm 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | - Phụ cấp đối với thôn (bản) đội trưởng, DQTV, chức vụ thôn (bản) đổi trường,… | 4522307 | 4522307 | 1807000 | 1807000 | 2715307 | 4522307 | |
82 | 9 | Chi khác | 1510000 | 1510000 | 300000 | 300000 | 1210000 | 1510000 |
83 | Tr.đó: -Nguồn thực hiện cải cách tiền lương | 860000 | 860000 | - | 860000 | 860000 | ||
84 | - Kinh phí ATGT | 250000 | 250000 | - | 250000 | 250000 | ||
85 | 10 | Ngân sách tỉnh hỗ trợ đối ứng CTMTQG | 1700000 | 1700000 | - | 1700000 | 1700000 | |
86 | III | Dự phòng ngân sách | 19567000 | 19567000 | 642600 | 1642600 | 17924400 | 19567000 |
87 | - Dự phòng Ngân sách cấp huyện | 16597000 | 16597000 | 642600 | 1642600 | 14954400 | 16597000 | |
88 | - Dự phòng Ngân sách cấp xã, thị trấn | 2970000 | 2970000 | - | 2970000 | 2970000 | ||
89 | IV | Chi tạo nguồn, điều chỉnh tiền lương | - | - | - | 19102518 | 19102518 | |
90 | B | CHI CÁC CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU | 116524000 | 116524000 | 34363606 | 39563606 | 141741156 | 181304762 |