Dữ liệu Ước thực hiện chi ngân sách địa phương 6 tháng đầu năm 2024 của huyện Mai Sơn
Tài liệu đính
kèm:
BAO CAO THU CHI 6 THANG TRÌNH KỲ HỌP THỨ 8 HĐND . DOC
723
447
STT | STT | Chỉ tiêu | Dự toán tỉnh giao năm 2024 | Dự toán huyện giao năm 2024 | Thực hiện đến 15/6/2024 | Ước thực hiện 6 tháng | Nhiệm vụ 6 tháng cuối năm | Ước thực hiện năm 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 2 | Chi đầu tư và hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ công ích do Nhà nước đặt hàng, các tổ chức kinh tế, các tổ chức tài chính của địa phương theo quy định của pháp luật | - | - | - | - | - | |
12 | 3 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản khác | - | - | 17540952 | 18540952 | 3922000 | 22462952 |
13 | II | Chi thường xuyên | 900226000 | 900226000 | 399929706 | 424411277 | 557863392 | 982274669 |
14 | 1 | Sự nghiệp giáo dục và đào tạo | 601569000 | 601569000 | 276862484 | 289062484 | 333097598 | 622160081 |
15 | 1.1 | Chi sự nghiệp Giáo dục | 598896000 | 598896000 | 276311506 | 288311506 | 331109494 | 619421000 |
16 | - KP thực hiện Nghị định số 116/2016/NĐ-CP | 28994000 | 28994000 | 14497000 | 14497000 | 14497000 | 28994000 | |
17 | - Kinh phí thực hiện Nghị định số 81/2021/NĐ-CP | 24348000 | 24348000 | 12174000 | 12174000 | 12174000 | 24348000 | |
18 | - Kinh phí thực hiện Nghị định số 57/2017/NĐ-CP | 54000 | 54000 | 27000 | 27000 | 27000 | 54000 | |
19 | - Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ mẫu giáo và chính sách với giáo viên mầm non | 7006680 | 7006680 | 3503340 | 3503340 | 3503340 | 7006680 | |
20 | - Kinh phí thực hiện chính sách khuyết tật theo TTLT số 42/2013/TTLT-BLĐTBXH-BYT-BTC-BGDĐT | 3336440 | 3336440 | 1668220 | 1668220 | 1668220 | 3336440 |