Dữ liệu trường chuẩn quốc gia đến tháng 12 năm 2023
22.693
710
STT | Huyện/TP | TS trường | MN | TH | THCS | THPT | Tổng | Tỷ lệ % |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Sông Mã | 57 | 18 | 15 | 18 | 1 | 52 | 91.2% |
12 | Sốp Cộp | 21 | 4 | 1 | 5 | 1 | 10 | 47.6% |
13 | Cộng | 597 | 148 | 65 | 153 | 31 | 397 | 66.5% |