Dữ liệu thuỷ điện vừa và nhỏ
218
317
STT | STT | Tên dự án thủy điện | Địa điểm xây dựng dự án | Loại thủy điện | Công suất | Dung tích hồ chứa (m3) | Sản lượng TK (Tr.KWh) | Tổng vốn đầu tư | Năm hoàn thành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | 51 | Chiềng Muôn | Xã Chiềng Muôn, huyện Mường La | Nhỏ | 13.2 | 0.415 | 43.36 | 418 | 2021 |
52 | 52 | Ngọc Chiến | Xã Ngọc Chiến, huyện Mường La | Nhỏ | 12 | 1.132 | 43.52 | 398.3 | 2021 |
53 | 53 | Hồng Ngài | Xã Hồng Ngài, huyện Bắc Yên | Nhỏ | 10 | 0.082 | 29.3 | 306.6 | 2021 |
54 | 54 | Mường Sang 3 | Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu | Nhỏ | 6 | 0.187 | 21.07 | 199.9 | 2021 |
55 | 55 | Phiêng Côn | Phiêng Côn, Bắc Yên | Nhỏ | 15 | 3.847 | 56 | 468.5 | 2022 |
56 | 56 | Suối Sập 2A | Xã Phiêng Ban, huyện Bắc Yên | Vừa | 49.6 | 12.091 | 172.694 | 1655 | 7/2022 |
57 | 57 | Nậm Công 3A | Xã Huổi Một, huyện Sông mã | Nhỏ | 4.5 | 0.206 | 16.16 | 162.2 | 01/2023 |