Dữ liệu thuỷ điện vừa và nhỏ
218
317
STT | STT | Tên dự án thủy điện | Địa điểm xây dựng dự án | Loại thủy điện | Công suất | Dung tích hồ chứa (m3) | Sản lượng TK (Tr.KWh) | Tổng vốn đầu tư | Năm hoàn thành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 41 | Sơ Vin | Xã Mường Tè, huyện Vân Hồ | Nhỏ | 2.8 | 0.046 | 11.2 | 81 | 5/2018 |
42 | 42 | Nậm Pia 1 | Xã Chiềng Hoa, huyện Mường La | Nhỏ | 6.8 | 27.54 | 208 | 6/2018 | |
43 | 43 | Mường Sang 2 | Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu | Nhỏ | 4.6 | 0.1053 | 18.4 | 160.1 | 6/2018 |
44 | 44 | Nậm Trai 4 | Xã Hua Trai, huyện Mường La | Nhỏ | 12 | 0.989 | 38.4 | 363.3 | 10/2018 |
45 | 45 | Nậm Công 5 | Xã Huổi Một, huyện Sông Mã | Nhỏ | 4 | 0.035 | 15.46 | 135.5 | 11/2018 |
46 | 46 | Nậm Chiến 3 | Chiềng San, Mường La | Nhỏ | 3.1 | 0.0013 | 11.24 | 102.6 | 12/2018 |
47 | 47 | Mường Hung | Mường Hung, Sông Mã | Nhỏ | 24 | 3.3 | 85.89 | 735.9 | 2019 |
48 | 48 | Nậm Chim 1B | Xã Hang Chú, huyện Bắc Yên | Nhỏ | 10 | 0.096 | 38.4 | 295 | 2020 |
49 | 49 | Xuân Nha | Xuân Nha, Vân Hồ | Nhỏ | 6 | 0.259 | 15.4 | 140.4 | 2020 |
50 | 50 | Mường Bang | Xã Mường Bang, huyện Phù Yên | Nhỏ | 16 | 0.27 | 64 | 432 | 2020 |