Dữ liệu thuỷ điện vừa và nhỏ
218
317
STT | STT | Tên dự án thủy điện | Địa điểm xây dựng dự án | Loại thủy điện | Công suất | Dung tích hồ chứa (m3) | Sản lượng TK (Tr.KWh) | Tổng vốn đầu tư | Năm hoàn thành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 31 | Suối Lừm 3 | xã Pắc Ngà, huyện Bắc Yên | Nhỏ | 14 | 0.032 | 56 | 441.2 | 12/2015 |
32 | 32 | Nậm Chim 2 | xã Chim Vàn, huyện Bắc Yên | Nhỏ | 14 | 0.45 | 56 | 421 | 12/2015 |
33 | 33 | To Buông | xã Chiềng Tương+Tú Nang, h. Yên Châu | Nhỏ | 8 | 0.74 | 32 | 195 | 7/2016 |
34 | 34 | Háng Đồng A | xã Háng Đồng, huyện Bắc Yên | Nhỏ | 16 | 0.9837 | 59.2 | 450 | 11/2016 |
35 | 35 | Nậm Hóa 2 | xã Mường Bám, huyện Thuận Châu | Nhỏ | 8 | 4.31 | 32 | 169 | 11/2016 |
36 | 36 | Nậm Bú | xã Tạ Bú, huyện Mường La | Nhỏ | 7.2 | 1.86 | 28.8 | 182 | 12/2016 |
37 | 37 | Sập Việt | xã Sập Vạt, huyên Yên Châu | Nhỏ | 23.4 | 2.056 | 84 | 598 | 2/2017 |
38 | 38 | Keo Bắc | xã Nậm Mằn, huyện Sông Mã | Nhỏ | 1.8 | 7.6 | 60 | 2/2017 | |
39 | 39 | Xím Vàng 2 | Xã Xím Vàng, huyện Bắc Yên | Nhỏ | 18 | 0.165 | 72 | 527 | 9/2017 |
40 | 40 | Đông Khùa | Xã Tú Nang, huyện Yên Châu | Nhỏ | 2.1 | 0.113 | 7.53 | 42 | 12/2017 |